Có 2 kết quả:
电子管 diàn zǐ guǎn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄍㄨㄢˇ • 電子管 diàn zǐ guǎn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valve (electronics)
(2) vacuum tube
(2) vacuum tube
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valve (electronics)
(2) vacuum tube
(2) vacuum tube
Bình luận 0